Có 1 kết quả:
言字旁 yán zì páng ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄆㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "speech" or "words" radical in Chinese characters (Kangxi radical 149)
(2) see also 訁|讠[yan2]
(2) see also 訁|讠[yan2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0